Thống kê cơ sở vật chất năm học 2015-2016
Thống kê cơ sở vật chất năm học 2015-2016Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2015 - 2016
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng |
| Số m2/trẻ em |
II | Loại phòng học |
|
|
1 | Phòng học kiên cố | 7 | 3,5m2 |
2 | Phòng học bán kiên cố | 2 | 3.5m2 |
3 | Phòng học tạm | 4 |
|
4 | Phòng học nhờ |
| 3.5m2 |
III | Số điểm trường |
|
|
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 8448 | 2.5m2 |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) |
|
|
VI | Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 137 |
|
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) |
|
|
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) |
|
|
4 | Diện tích hiên chơi (m2) |
|
|
5 | Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) | 40 |
|
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
| Số bộ/nhóm (lớp) |
VIII | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) |
|
|
IX | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác |
| Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 | Ti vi |
|
|
2 | Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) |
|
|
3 | Máy phô tô |
|
|
5 | Catsset |
|
|
6 | Đầu Video/đầu đĩa |
|
|
7 | Thiết bị khác |
|
|
8 | Đồ chơi ngoài trời | 02 |
|
9 | Bàn ghế đúng quy cách |
| Đủ theo số lượng h/s /lớp |
10 | Thiết bị khác… |
|
|
.. | ….. |
|
|
|
| Số lượng (m2) | ||||
X | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 4 | 6 | 6 |
|
|
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
|
| Có | Không |
XI | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XIII | Kết nối internet (ADSL) | x |
|
XIV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | x |
|
XV | Tường rào xây | x |
|
.. | ... |
|
|