Phân công chuyên môn năm học 2016-2017
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
TRƯỜNG MN HỒNG THÁI TÂY | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||
|
| ||||||
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | |||||||
Stt | Họ và tên | Ngày sinh | Trình độ | Chuyên ngành đào tạo | Nhiệm vụ được | Kiêm nghiệm | Số tiết trên tuần |
1 | Nguyễn Thị Tẹo | 16.08.1962 | Cao đẳng | GDTH | Quản lí nhà trường |
|
|
2 | Trần Thị Ngọc | 22.4.1978 | Đại học | GDMN | Phụ trách CM |
|
|
3 | Đỗ Thị Hai | 25.05.1975 | Đại học | GDMN | Phụ trách CM |
|
|
4 | Nguyễn Thị Nhung | 1983 | Trung cấp | Kế toán | Kế toán |
|
|
5 | Phạm Thị Nhung | 22/06/1985 | Cao đẳng | Kế toán | Hành chính |
|
|
6 | Trịnh Thị Ngạn | 30.7.1985 | Đại học | GDMN | GVCN - 5 tuổi A1 |
|
|
7 | Bùi Thị Yến | 29.10.1982 | Đại học | GDMN | GVCN - 5 tuổi A1 |
|
|
8 | Hoàng Hương Giang | 10.01.1980 | Đại học | GDMN | GVCN - 5 tuổi A2 |
|
|
9 | Trần Thanh My | 27.5.1982 | Đại học | GDMN | GVCN - 5 tuổi A2 |
|
|
10 | Trần Thị Nga | 04.5.1986 | Đại học | GDMN | GVCN - 5 tuổi A3 |
|
|
11 | Hoàng Thị Hoà | 20.10.1981 | Đại học | GDMN | GVCN - 5 tuổi A3 |
|
|
12 | Hoàng Thị Xoa | 19.8.1973 | Cao đẳng | GDMN | GVCN - 4 tuổi B1 |
|
|
13 | Lưu Thị Hạnh | 19.5.1988 | Đại học | GDMN | GVCN - 4 tuổi B1 |
|
|
14 | Nguyễn T. Thu Hường | 05.10.1985 | Trung cấp | GDMN | GVCN - 4 tuổi B2 |
|
|
15 | Nguyễn Thị Nhàn | 08.10.1988 | Trung cấp | GDMN | GVCN - 4 tuổi B2 |
|
|
16 | Mạc Thị Hằng | 07.11.1985 | Cao đẳng | GDMN | GVCN - 4 tuổi B3 |
|
|
17 | Trịnh Thu Hiền | 04/10/1991 | Trung cấp | GDMN | GVCN - 4 tuổi B3 |
|
|
18 | Nguyễn Thị Duyên | 28.5.1987 | Trung cấp | GDMN | GVCN - 4 tuổi B4 |
|
|
19 | Lê Thị Huyền Linh | 10/02/1985 | Trung cấp | GDMN | GVCN - 4 tuổi B4 |
|
|
20 | Nguyễn Thị T. Huyền | 04.01.1981 | Cao đẳng | GDMN | GVCN - 3 tuổi C1 |
|
|
21 | Phạm Thị Tuyến | 12.12.1985 | Trung cấp | GDMN | GVCN - 3 tuổi C1 |
|
|
22 | Trịnh Thị Biên | 05.02.1990 | Trung cấp | GDMN | GVCN - 3 tuổi C2 |
|
|
23 | Phạm Thị Thoa | 03/01/1991 | Trung cấp | GDMN | GVCN - 3 tuổi C2 |
|
|
24 | Ngô Thị Hoan | 06/09/1985 | Trung cấp | GDMN | GVCN - Nhà trẻ D1 |
|
|
25 | Nguyễn Thị Mai Phương | 28/121985 | Cao đẳng | GDMN | TS |
|
|
26 | Ngô Thị Lương | 11.6.1993 | Trung cấp | GDMN | GVCN - Nhà trẻ D1 |
|
|
27 | Đào Thúy Nga | 09.06.1994 | Trung cấp | GDMN | TS |
|
|
28 | Hoàng Thị Như Quỳnh | 22/09/1990 | Cao đẳng | GDMN | GVCN - Nhà trẻ D3 |
|
|
29 | Trần Thị Hải | 29/11/1985 | Cao đẳng | GDMN | GVCN - Nhà trẻ D2 |
|
|
30 | Nguyễn Thị Mừng | 06/01/1988 | Trung cấp | GDMN | GVCN - Nhà trẻ D2 |
|
|
31 | Phan Thị Ánh Thu | 04/08/1994 | Trung cấp | GDMN | GVCN - Nhà trẻ D3 |
|
|
32 | Nguyễn Thị Minh Thu | 26/12/1990 | Trung cấp | GDMN | TS |
|
|
33 | Trần Bích Hạnh | 23/10/1987 | Trung cấp | GDMN | GVCN - Nhà trẻ D3 |
|
|
34 | Đỗ Thị Huệ | 01/04/1986 | Trung cấp | GDMN | Cấp dưỡng |
|
|
35 | Nguyễn T. Thuý Diệu | 25/08/1982 | Trung cấp | nấu ăn | Cấp dưỡng |
|
|
36 | Hà Thị Thuý | 26/10/1983 | Trung cấp | nấu ăn | Cấp dưỡng |
|
|
37 | Bùi Thị Hảo | 04/02/1985 | Trung cấp | Điều dưỡng | Nhân viên y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
| (Đã kí) |
|
|
|
|
|
|
| Nguyễn Thị Tẹo |
|
|