Thống kê chất lượng giáo dục năm học 2015-2016
Thống kê chất lượng giáo dục năm học 2015-2016Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2015-2016
Đơn vị tính: trẻ em
STT | Nội dung | Tổng số trẻ em
| Nhà trẻ | Mẫu giáo | ||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi
| 4-5 tuổi | 5-6 tuổi
| |||
I | Tổng số trẻ em | 356 |
|
| 47 | 70 | 115 | 123 |
1 | Số trẻ em nhóm ghép | 0
|
|
|
|
|
|
|
2 | Số trẻ em 1 buổi/ngày | 0 |
|
|
|
|
|
|
3 | Số trẻ em 2 buổi/ngày | 356 |
|
| 47 | 70 | 115 | 123 |
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | 0 |
|
|
|
|
|
|
II | Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở | 356 |
|
| 47 | 70 | 115 | 123 |
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe | 356 |
|
| 47 | 70 | 115 | 123 |
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 356 |
|
| 47 | 70 | 115 | 123 |
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kênh bình thường |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kênh dưới -2 |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Kênh dưới -3 |
|
|
|
|
|
|
|
4 | Kênh trên +2 |
|
|
|
|
|
|
|
5 | Kênh trên +3 |
|
|
|
|
|
|
|
6 | Phân loại khác |
|
|
|
|
|
|
|
7 | Số trẻ em suy dinh dưỡng | 19 |
|
|
| 5 | 5 | 9 |
8 | Số trẻ em béo phì | 5 |
|
|
|
| 5 |
|
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục | 356 |
|
| 47 | 70 | 115 | 123 |
1 | Đối với nhà trẻ | 47 |
|
| 47 |
|
|
|
a | Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ 3-36 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
b | Chương trình giáo dục mầm non - Chương trình giáo dục nhà trẻ | 47 |
|
|
|
|
|
|
2 | Đối với mẫu giáo | 356 |
|
|
| 70 | 115 | 123 |
a | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo |
|
|
|
|
|
|
|
b | Chương trình 26 tuần |
|
|
|
|
|
|
|
c | Chương trình 36 buổi |
|
|
|
|
|
|
|
d | Chương trình giáo dục mầm non- Chương trình giáo dục mẫu giáo | 356 |
|
|
| 70 | 115 | 123 |