Công khai các biểu mẫu theo TT36
Biểu mẫu 01
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TX ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MẦM NON HỒNG THÁI TÂY
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2019-2020
STT | Nội dung | Nhà trẻ | Mẫu giáo |
I | Chất lượng nuôi dưỡng chăm sóc giáo dục trẻ dự kiến đạt được
| Đạt | Đạt |
II | Chương trình giáo dục mầm non của nhà trường thực hiện
| Đạt | Đạt |
III | Kết quả đạt được trên trẻ theo các lĩnh vực phát triển
| Đạt | Đạt |
IV | Các hoạt động hỗ trợ chăm sóc giáo dục trẻ ở cơ sở giáo dục mầm non
| Đạt | Đạt |
| Hồng Thái Tây, ngày 02 tháng 10 năm 2019 Thủ trưởng đơn vị
Đỗ Thị Hai |
Biểu mẫu 02
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TX ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MẦM NON HỒNG THÁI TÂY
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2019-2020
STT | Nội dung | Tổng số trẻ em | Nhà trẻ | Mầu giáo | ||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi | 4-5 tuổi | 5-6 tuổi | |||
I | Tổng số trẻ em | 381 | 0 | 0 | 52 | 62 | 124 | 143 |
1 | Sổ trẻ em nhóm ghép | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Số trẻ em học 1 buổi/ngày | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Số trẻ em học 2 buổi/ngày | 381 | 0 | 0 | 52 | 62 | 124 | 143 |
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Số trẻ em được tố chức ăn bán trú | 381 | 0 | 0 | 52 | 62 | 124 | 143 |
III | Số trẻ em dược kiểm tra dịnh kỳ sức khỏe | 381 | 0 | 0 | 52 | 62 | 124 | 143 |
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khoe bằng biểu đồ tăng trưỏng | 381 | 0 | 0 | 52 | 62 | 124 | 143 |
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số trẻ cân nặng bình thường | 374 | 0 | 0 | 52 | 61 | 123 | 139 |
2 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
3 | Sô trẻ có chiều cao bình thường | 375 | 0 | 0 | 52 | 59 | 123 | 141 |
4 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi | 6 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 |
5 | Sô trẻ thừa cân héo phì | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
VI | Số trẻ em học các chưong trình chăm sóc giáo dục
| 381 | 0 | 0 | 52 | 62 | 124 | 143 |
l | Chương trình giáo dục nhà trẻ | 52 | 0 | 0 | 52 |
|
|
|
2 | Chương trình giáo dục mẫu giáo | 329 |
|
|
| 62 | 124 | 143 |
| Hồng Thái Tây, ngày 02 tháng 10 năm 2019 Thủ trưởng đơn vị
Đỗ Thị Hai |
Biểu mẫu 03
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TX ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MẦM NON HỒNG THÁI TÂY
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của sở giáo dục mầm non, năm học 2019- 2020
STT | Nội dung | Số lương | Bình quân |
I | Tổng số phòng |
| Số m2/trẻ em |
II | Loại phòng học |
|
|
1 | Phòng học kiên cố | 13 | 1,5m2/ trẻ em |
2 | Phòng học bán kiên cố |
|
|
3 | Phòng học tạm | 0 |
|
4 | Phòng học nhờ | 1 |
|
III | Số điểm trường | 1 | - |
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 5.290,8 |
|
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 1450 |
|
VI | Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 53 |
|
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | 30 |
|
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 12,6 |
|
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 35 |
|
5 | Diện tích phòng giảo dục thể chất (ìn) | 80 |
|
6 | Diện tích phòng giáo dục nghẹ thuật hoặc phòng đa chức năng (m ) | 80 |
|
7 | Diện tích nhà bếp nhà kho
| 100 |
|
VII | Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
| Số bộ/nhóm (lớp) |
1 | Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định | 14 | 23 bộ/nhóm lớp |
2 | Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định | 8 |
|
VIII | Tổng số đồ choi ngoài trời | 2 | 2 bộ/sân chơi (trường) |
IX | Tổng số thiết bị điện tử - tin học đang được sử dụng phục vụ học tập máy tính | 13 |
|
X | Tống số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định) |
| Số thiết bị/nhóm (lớp) |
|
| Có | Không |
XII | Nguồn nước sinh hoạt hựp vệ sinh | X |
|
XIII | Nguồn điện (lưói, phát điện riêng) | X |
|
XIV | Kết nối internet | X |
|
XV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | X |
|
XVI | Tường rào xây | X |
|
•• | • • • |
|
|
XI | Nhà vệ sinh | Số lượng (m2) | ||||
Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
| Đạt chuẩn vệ sinh | 1 | 1 | 13 |
| 0,7 |
| Chưa đạt chuẩn vệ sinh
| 0 |
|
|
|
|
| Hồng Thái Tây, ngày 02 tháng 10 năm 2019 Thủ trưởng đơn vị
Đỗ Thị Hai |
Biểu mẫu 04
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TX ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MẦM NON HỒNG THÁI TÂY
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2019- 2020
STT | Nội dung | Tông Số | Trinh dộ dào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | |||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng IỈI | Hạng II | Xuất sắc | Khá | Trung bình | Kém |
| |||
| Tồng số giáo viên, cán bô quản lý và nhân viên | 35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Giáo viên | 30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Nhà trẻ | 7 |
|
| 5 | 1 | 1 |
| 4 | 1 | 2 |
|
|
|
|
|
2 | Mau giáo | 23 |
|
| 18 | 5 |
|
| 18 | 2 | 3 |
|
|
|
|
|
II | Cán bộ quản lý | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Hiệu trướng | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
2 | Phó hiệu trưởng | 2 |
|
| 2 |
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
III | Nhân viên | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Nhân viên văn thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Nhân viên kế toán | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thủ quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Nhân viên y tê | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Nhân viên khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hồng Thái Tây, ngày 02 tháng 10 năm 2019 Thủ trưởng đơn vị
Đỗ Thị Hai |
- CƠ SỞ VẬT CHẤT NĂM 2019- 2020
- Thông báo công khai CSVC năm 2018-2019
- Công khai thông tin cơ sở vật chất năm học 2017-2018
- Thống kê cơ sở vật chất năm học 2016-2017
- Thống kê cơ sở vật chất năm học 2015-2016
- CÔNG KHAI CƠ SỞ VẬT CHẤT NĂM HỌC 2014 - 2015
- Công khai CSVC năm học 2012-2013
- Báo cáo cơ sở vật chất