Báo cáo cơ sở vật chất
5. Thông tin về cơ sở vật chất | |||||||||||
A. Khối phòng nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ | Số lượng | Chia ra | Trong đó | ||||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | |||||||
Nhà trẻ | |||||||||||
Số phòng theo chức năng | 2 | 1 | 1 | ||||||||
Chia ra: - Phòng học | 2 | 1 | 1 | ||||||||
- Phòng khác | |||||||||||
Số phòng làm mới, cải tạo | x | x | x | ||||||||
Chia ra: - Kiên cố | x | x | x | ||||||||
- Bán kiên cố | x | x | x | ||||||||
- Tạm | x | x | x | ||||||||
Mẫu giáo | |||||||||||
Số phòng theo chức năng | 5 | 4 | 1 | ||||||||
Chia ra: - Phòng học | 5 | 4 | 1 | ||||||||
- Phòng khác | |||||||||||
Số phòng làm mới, cải tạo | x | x | x | ||||||||
Chia ra: - Kiên cố | x | x | x | ||||||||
- Bán kiên cố | x | x | x | ||||||||
- Tạm | x | x | x | ||||||||
B. Khối phục vụ học tập | Số lượng | Chia ra | Trong đó | ||||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | |||||||
Số phòng theo chức năng | |||||||||||
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất | |||||||||||
- Phòng đa chức năng (nghệ thuật) | |||||||||||
- Phòng khác | |||||||||||
C. Khối phòng tổ chức ăn | Số lượng | Chia ra | Trong đó | ||||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | |||||||
Số phòng theo chức năng | 4 | 2 | 1 | 1 | |||||||
Chia ra: - Nhà bếp | 4 | 2 | 1 | 1 | |||||||
- Nhà kho | |||||||||||
- Phòng khác | |||||||||||
D. Khối phòng hành chính quản trị | Số lượng | Chia ra | Trong đó | ||||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | |||||||
Số phòng theo chức năng | 1 | 1 | |||||||||
Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng | |||||||||||
- Phòng Phó hiệu trưởng | |||||||||||
- Văn phòng trường | 1 | 1 | |||||||||
- Phòng họp | |||||||||||
- Phòng hành chính quản trị | |||||||||||
- Phòng y tế | |||||||||||
- Phòng bảo vệ | |||||||||||
- Nhà công vụ giáo viên | |||||||||||
- Phòng nhân viên | |||||||||||
- Phòng khác | |||||||||||
E. Khối công trình công cộng | Số lượng | Chia ra | Trong đó | ||||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | |||||||
Số phòng theo chức năng | |||||||||||
Chia ra: - Nhà xe giáo viên | |||||||||||
- Phòng khác | |||||||||||
Cơ sở vật chất khác | Số lượng | ||||||||||
Số phòng học nhờ | 1 | ||||||||||
Số phòng học 3 ca | |||||||||||
Diện tích đất (m2) | |||||||||||
Tổng diện tích đất | 5000 | ||||||||||
Trong đó: Diện tích đất được cấp | |||||||||||
Diện tích đất đi thuê | |||||||||||
Diện tích đất sân chơi | |||||||||||
Tổng diện tích một số loại phòng (m2) | |||||||||||
Tổng số | 76 | ||||||||||
Chia ra: Diện tích phòng học | 37 | ||||||||||
Trong TS: Diện tích phòng ngủ | 12 | ||||||||||
Diện tích bếp ăn | 39 | ||||||||||
Diện tích phòng đa chức năng | |||||||||||
Diện tích phòng giáo dục thể chất | |||||||||||
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ) | Bộ đầy đủ | Bộ chưa đầy đủ | |||||||||
Tổng số | |||||||||||
Chia ra:- Nhà trẻ | |||||||||||
- Mẫu giáo | |||||||||||
Thiết bị phục vụ giảng dạy | |||||||||||
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng | 4 | ||||||||||
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập | 1 | ||||||||||
- Máy vi tính phục vụ quản lý | 3 | ||||||||||
Trong đó: Máy vi tính đang sử dụng được nối Internet | 3 | ||||||||||
Số máy in | 3 | ||||||||||
Số thiết bị nghe nhìn | |||||||||||
Trong đó: - Ti vi | 2 | ||||||||||
- Nhạc cụ | |||||||||||
- Cát xét | |||||||||||
- Đầu Video | |||||||||||
- Đầu đĩa | |||||||||||
- Máy chiếu OverHead | |||||||||||
- Máy chiếu Projector | |||||||||||
- Máy chiếu vật thể | |||||||||||
- Thiết bị khác | |||||||||||
Loại nhà vệ sinh | Số lượng (nhà) | ||||||||||
Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | ||||||||||
Chung | Nam/Nữ | ||||||||||
Đạt chuẩn vệ sinh (*) | |||||||||||
Chưa đạt chuẩn vệ sinh | |||||||||||
Không có | |||||||||||
(*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại |