Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng
Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng | ||||||||||||||||||
I. Theo dõi cân nặng theo định kỳ: | ||||||||||||||||||
TT | Nhóm lớp | Sĩ số lớp | Đợt I, ngày 15 / 9 / 2011 | Đợt II, ngày 15 / 12 / 2011 | Đợt III, ngày 15 / 3 / 2012 | |||||||||||||
Ghi chú | ||||||||||||||||||
Số trẻ được TD cân nặng | Kênh | Số trẻ được TD cân nặng | Kênh | Số trẻ được TD cân nặng | Kênh | |||||||||||||
Cân nặng bình thường | Suy dinh dưỡng vừa | Suy dinh dưỡng nặng | Béo phì | Cân nặng bình thường | Suy dinh dưỡng vừa | Suy dinh dưỡng nặng | Béo phì | Cân nặng bình thường | Suy dinh dưỡng vừa | Suy dinh dưỡng nặng | Béo phì | |||||||
1 | 5 Tuổi- A1 | 33 | 33 | 32 | 1 | 33 | 33 | 0 | 34 | 34 | 34 | 0 | ||||||
2 | 5 Tuổi- A2 | 33 | 33 | 31 | 2 | 33 | 31 | 2 | 33 | 33 | 33 | 0 | ||||||
3 | 5 Tuổi- A3 | 7 | 7 | 6 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | 8 | 7 | 1 | ||||||
4 | 4 Tuổi- B1 | 24 | 24 | 21 | 3 | 25 | 23 | 2 | 26 | 26 | 26 | 0 | ||||||
5 | 4 Tuổi- B2 | 25 | 25 | 22 | 3 | 24 | 21 | 3 | 25 | 25 | 24 | 1 | ||||||
6 | 4 Tuổi- B3 | 28 | 28 | 28 | 0 | 27 | 27 | 0 | 28 | 28 | 28 | 0 | ||||||
7 | 3 Tuổi- C1 | 24 | 24 | 21 | 3 | 25 | 24 | 1 | 26 | 26 | 25 | 1 | ||||||
8 | Nhà trẻ- D1 | 19 | 19 | 19 | 0 | 18 | 18 | 0 | 24 | 24 | 24 | 0 | ||||||
9 | Nhà trẻ- D2 | 17 | 17 | 16 | 1 | 17 | 16 | 1 | 18 | 18 | 18 | 0 | ||||||
Tổng số | 210 | 210 | 196 | 14 | 210 | 200 | 10 | 222 | 222 | 219 | 3 | |||||||
Tỉ lệ % | 100.00 | 93.33 | 6.67 | 100.00 | 95.24 | 4.76 | 100.00 | 98.65 | 1.35 | |||||||||
Chất lượng chăm sóc nuôi dưỡng | ||||||||||||||||||
II. Theo dõi chiều cao theo định kỳ: | ||||||||||||||||||
TT | Nhóm lớp | Sĩ số lớp | Đợt I, ngày 15 / 9 / 2011 | Đợt II, ngày 15 / 3 / 2012 | Ghi chú | |||||||||||||
Số trẻ được TD chiều cao | Chiều cao | Số trẻ được TD chiều cao | Chiều cao | Số trẻ được TD chiều cao | Chiều cao | |||||||||||||
Chiều cao bình thường | Cao hơn | Thấp còi độ 1 | Thấp còi độ 2 | Chiều cao bình thường | Cao hơn | Thấp còi độ 1 | Thấp còi độ 2 | Chiều cao bình thường | Cao hơn | Thấp còi độ 1 | Thấp còi độ 2 | |||||||
1 | 5 Tuổi- A1 | 33 | 33 | 30 | 3 | 34 | 34 | 0 | ||||||||||
2 | 5 Tuổi- A2 | 33 | 33 | 32 | 1 | 33 | 32 | 1 | ||||||||||
3 | 5 Tuổi- A3 | 7 | 7 | 6 | 1 | 8 | 7 | 1 | ||||||||||
4 | 4 Tuổi- B1 | 24 | 24 | 20 | 4 | 26 | 24 | 2 | ||||||||||
5 | 4 Tuổi- B2 | 25 | 25 | 21 | 4 | 25 | 24 | 1 | ||||||||||
6 | 4 Tuổi- B3 | 28 | 28 | 23 | 5 | 28 | 23 | 5 | ||||||||||
7 | 3 Tuổi- C1 | 24 | 24 | 18 | 6 | 26 | 24 | 2 | ||||||||||
8 | Nhà trẻ- D1 | 19 | 19 | 18 | 1 | 24 | 24 | 0 | ||||||||||
9 | Nhà trẻ- D2 | 17 | 17 | 16 | 1 | 18 | 18 | 0 | ||||||||||
Tổng số | 210 | 210 | 184 | 26 | 222 | 210 | 12 | |||||||||||
Tỉ lệ % | 100.00 | 87.62 | 12.38 | 100.00 | 94.59 | 5.41 | ||||||||||||
Ngày 15 tháng3 năm 2012 | ||||||||||||||||||
Người tổng hợp | ||||||||||||||||||
Nguyễn Thị Miền |
Others: