Danh sách đội ngũ năm học 2017-2018
Danh sách đội ngũ năm học 2017-2018| PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU |
| |||||
| TRƯỜNG MN HỒNG THÁI TÂY |
| |||||
| DANH SÁCH CÁN BỘ GIÁO VIÊN NHÂN VIÊN | ||||||
| NĂM HỌC2017-2018 | ||||||
| Stt | Họ và tên | Ngày sinh | Trình độ | Chuyên ngành đào tạo | Ghi chú | |
| 1 | Đỗ Thị Hai | 25.05.1975 | Đại học | GDMN |
| |
| 2 | Trần Thị Ngọc | 22.4.1978 | Đại học | GDMN |
| |
| 3 | Nguyễn Thị Nhung | 15.05.1983 | Trung cấp | Kế toán |
| |
| 4 | Phạm Thị Nhung | 22/06/1985 | Cao đẳng | Kế toán |
| |
| 5 | Trịnh Thị Ngạn | 30.7.1985 | Đại học | GDMN |
| |
| 6 | Trịnh Thị Biên | 05.02.1990 | Đại học | GDMN |
| |
| 7 | Hoàng Hương Giang | 10.01.1980 | Đại học | GDMN |
| |
| 8 | Trần Thanh My | 27.5.1982 | Đại học | GDMN |
| |
| 9 | Trần Thị Nga | 04.5.1986 | Đại học | GDMN |
| |
| 10 | Hoàng Thị Hoà | 20.10.1981 | Đại học | GDMN |
| |
| 11 | Lưu Thị Hạnh | 19.5.1988 | Đại học | GDMN |
| |
| 12 | Bùi Thị Yến | 29.10.1982 | Đại học | GDMN |
| |
| 13 | Hoàng Thị Xoa | 19.8.1973 | Cao đẳng | GDMN |
| |
| 14 | Nguyễn Thị Mai Phương | 28/121985 | Cao đẳng | GDMN |
| |
| 15 | Nguyễn Thị Nhàn | 08.10.1988 | Trung cấp | GDMN |
| |
| 16 | Vũ Thị Khánh | 03/11/1985 | Đại học | GDMN |
| |
| 17 | Mạc Thị Hằng | 07.11.1985 | Cao đẳng | GDMN |
| |
| 18 | Trịnh Thu Hiền | 04/10/1991 | Trung cấp | GDMN |
| |
| 19 | Nguyễn T. Thu Hường | 05.10.1985 | Trung cấp | GDMN |
| |
| 20 | Phạm Thị Tuyến | 12.12.1985 | Đại học | GDMN |
| |
| 21 | Trần Bích Hạnh | 23/10/1987 | Đại học | GDMN |
| |
| 22 | Phạm Thị Thoa | 03/01/1991 | Trung cấp | GDMN |
| |
| 23 | Đào Thúy Nga | 09.06.1994 | Cao đẳng | GDMN |
| |
| 24 | Nguyễn Thị Duyên | 28.5.1987 | Đại học | GDMN |
| |
| 25 | Phan Thị Ánh Thu | 04/08/1994 | Trung cấp | GDMN |
| |
| 26 | Nguyễn Thị T. Huyền | 04.01.1981 | Cao đẳng | GDMN |
| |
| 27 | Lê Thị Huyền Linh | 10/02/1985 | Đại học | GDMN |
| |
| 28 | Đồng Thanh Huyền | 27.10.1990 | Trung cấp | GDMN |
| |
| 29 | Ngô Thị Hoan | 06/09/1985 | Đại học | GDMN |
| |
| 30 | Nguyễn Thị Mừng | 06/01/1988 | Trung cấp | GDMN |
| |
| 31 | Trịnh Kim Hoa | 19.10.1993 | Trung cấp | GDMN |
| |
| 32 | Trần Thị Hải | 26/11/1985 | Cao đẳng | GDMN |
| |
| 33 | Nguyễn Thị Minh Thu | 26/12/1990 | Đại học | GDMN |
| |
| 34 | Nguyễn Thị Hải | 25/08/1993 | Trung cấp | GDMN |
| |
| 35 | Ngô Thị Lương | 11.6.1993 | Trung cấp | GDMN |
| |
| 36 | Hoàng Thị Như Quỳnh | 22/09/1990 | Cao đẳng | GDMN |
| |
| 37 | Ngô Thị Lương | 25.8.1993 | Trung cấp | GDMN |
| |
| 38 | Đỗ Thị Huệ | 01/04/1986 | Trung cấp | GDMN |
| |
| 39 | Nguyễn T. Thuý Diệu | 25/08/1982 | Trung cấp | Nấu ăn |
| |
| 40 | Hà Thị Thuý | 26/10/1983 | Trung cấp | Nấu ăn |
| |
| 41 | Ngô Thúy Liên | 05/12/1995 | Trung cấp | GDMN |
| |
| 42 | Bùi Thị Chang | 05/06/1991 | Trung cấp | GDMN |
| |
| 43 | Bùi Thị Thúy | 23/09/1988 | Trung cấp | Nấu ăn |
| |
| 44 | Bùi Thị Hảo | 04/02/1985 | Trung cấp | Điều dưỡng |
| |
|
| Q. HIỆU TRƯỞNG (Đã kí) Đỗ Thị Hai |


